SDN Switch của Soltech cung cấp tính linh hoạt cao khi có thể dễ dàng kết nối trong nhiều hệ thống, cơ sở hạ tầng vật lý khác nhau. Ngoài ra, các thiết bị này sẽ hỗ trợ mạnh mẽ cho các ứng dụng có thể được thay đổi, xây dựng, giám sát và giúp người dùng có thể quản lý nhanh chóng những vẫn đảm bảo sự đơn giản khi vận hành. Dòng sản phẩm này sẽ bao gồm các series SFC9500 và SFC9300.
SDN Switch SFC9500 và SFC9300 series mang đến nhiều lợi thế khi sử dụng cho người dùng.
Các ưu điểm của của Soltech sẽ mang đến các hiệu quả sau:
SDN Switch SFC9500 và SFC9300 series của Soltech sẽ mang đến hiệu quả tiết kiệm chi phí cho hạ tầng mạng của bạn khi các sản phẩm thuộc series này có thể:
Với giao diện dễ dàng sử dụng và sửa chữa, SDN Switch SFC9500 và SFC9300 series của Soltech sẽ hỗ trợ bạn có thể chủ động trong việc duy trì hoạt động sản phẩm, tránh phụ thuộc nhà sản xuất và:
Đối với hạ tầng mạng nói chung, không chỉ mang đến sự thân thiện khi sử dụng mà dòng sản phẩm SDN Switch SFC9500 và SFC9300 series của Soltech còn giúp bạn tăng hiệu suất khi:
Cùng Nguyễn Gia xem thông tin chi tiết các sản phẩm thuộc SDN Switch SFC9500 và SFC9300 series của Soltech ngay sau đây.
Model | SFC9500A | SFC9300-48T | SFP 9300-48HP | SFP 9300-24T | SFP 9300-24HP | |
Port | TP Port | – | 48 TP(1G) | 48 TP(1G) | 24 TP(1G) | 24 TP(1G) |
10G Fiber Port | 48 SFP(1G/10G) | 4 SFP(1G/10G) | 4 SFP(1G/10G) | 4 SFP(1G/10G) | 4 SFP(1G/10G) | |
40G Fiber Port | 6 QSFP(40G | – | – | – | – | |
PoE | PoE Port | – | – | 48 PoE(802.3af/at) | – | 24 PoE(802.3af/at) |
PoE Capacity | – | – | 780W | – | 390W | |
Hiệu suất | Switch Fabric | 1.44Tbps | 176Gbps 130.9Mpps 1024MB 8096MB 32K 9.6K |
128Gbps 95.2Mpps 1024MB 8096MB 32K 9.6K |
||
Thông lượng | 1071.4Mpps | |||||
Bộ nhớ (RAM) | 1024MB | |||||
Bộ nhớ flash | 2048MB | |||||
Bảng MAC | 32K | |||||
Khung Jumbo | 9.6K | |||||
Quản lý mạng | STP/RSTP/MSTP | O | O | O | O | O |
802.1Q VLAN | O | O | O | O | O | |
IEEE 802.1x | O | O | O | O | O | |
IGMP Snooping | O | O | O | O | O | |
802.3ad LACP | O | O | O | O | O | |
OpenFlow | Loại điều khiển | OpenDaylight/ONOS/NOX/Ryu, Bảng dẫn đường đa luồng, Bảng nhóm, Xử lý theo dây chuyền, Các phiên bản VLAN, Nhóm phần cứng, Cổng vật lý, logic và cổng dự trữ OpenFlow, đàm phán, Khớp mở rộng OpenFlow, Nhiều bộ điều khiển, Hỗ trợ luồng IPv6. | ||||
Các tính năng của OpenFlow | ||||||
Mục luồng OpenFlow | 4,000 | 3,500 | 3,500 | |||
Nguồn | Nguồn điện đầu vào | AC 100 ~ 240V | AC 100 ~ 240V | AC 100 ~ 240V | ||
không tải | 150W | – | – | |||
tối đa | 190W | 60W | 840W | 60W | 450W | |
Gấp đôi sức mạnh | O | O | – | – | – | |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 45℃ | 0 ~ 45℃ | 0 ~ 45℃ | ||
Phương pháp cài đặt | Giá đỡ | Giá đỡ | Giá đỡ | |||
Kích thước (Rộng – Dài – Cao) | 442x470x43.6 (mm) | 442x470x43.6 (mm) | 442x470x43.6 (mm) |
Vui lòng liên hệ: 0978.994.988
Vui lòng liên hệ: 0988.717.001
Vui lòng liên hệ: 0978994988
Chúng tôi sẽ cung cấp các thông tin về sản phẩm chi tiết. Hãy liên hệ với Nguyễn Gia ngay hôm nay!