Technology |
– Standard |
IEEE 802.3 10Base-T Ethernet |
Interface |
– RJ45 Ports |
1-Port 10/100Mbps, Auto-Negotiation, Auto MDI-X |
– Coaxial |
1-Port BNC, female connector |
|
– LED Indicators |
Master, Slave, Coax, LINK/ACT |
|
Performance |
– Dip Switch |
M: Master, S: Slave |
– Data rate |
200m~1600m: 100Mbps, 1800m: 88.7Mbps, 2000m: 73.6Mbps(1:1, one way) |
|
Environmental |
– Temperature |
Operation: 0°C ~50°C |
– Humidity |
5% ~ 90% (Non-condensing) |
|
Power Supply |
– Input Voltage |
DC 12V |
Mechanical |
– Dimension |
71mm(W) x 97mm(D) x 26mm(H) |
Vui lòng liên hệ: 0978.994.988
Vui lòng liên hệ: 0988.717.001
Vui lòng liên hệ: 0978994988
Chúng tôi sẽ cung cấp các thông tin về sản phẩm chi tiết. Hãy liên hệ với Nguyễn Gia ngay hôm nay!