Standards | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE802.3ab, IEEE802.3x, IEEE802.3az, IEEE802.3ae, IEEE802.3af, IEEE802.3at 10Base-T : UTP category 3, 4, 5 cable(maximum 100m) 100Base-Tx : UTP category 5, 5e cable(maximum 100m) 1000Base-T : UTP category 5e, 6 cable(maximum 100m) 1000Base-X : MMF, SMF 10GBase-X : MMF, SMF |
---|---|
RJ45 Ports | 24 x 10/100/1000Mbps ports(PoE 380W) |
Fiber Ports | 4 x 10000 Mbps |
LED Indicators | PWR(Power), STS(Status), MST(Stack), SPEED, PoE, Link/Activity |
Switching capacity | 128 Gbps/336 Gbps |
Forwarding performance | 96 Mpps |
Memory(RAM) | 512 MB |
Flash memory Hardware | 512 MB, of which 306 MB is available for users |
Temperature | Operation : -5℃ ~ 50℃ Storage : -40℃ ~ 70℃ |
Humidity | 5 ~ 95%(Non-condensing) |
Built-in AC | 100VAC ~ 240VAC, 50/60Hz |
Dimensions | 442mm (W) x 220mm (D) x 43.6mm (H) |
Vui lòng liên hệ: 0978.994.988
Vui lòng liên hệ: 0988.717.001
Vui lòng liên hệ: 0978994988
Chúng tôi sẽ cung cấp các thông tin về sản phẩm chi tiết. Hãy liên hệ với Nguyễn Gia ngay hôm nay!