XNO-9082R, XNO-8082R

Camera Bullet IR
  • Ống kính tự động điều chỉnh 2.8~8.4mm(3x)
  • 0.05Lux@F1.2 (Color), 0Lux (B/W, IR LED on)
  • Tầm xa hồng ngoại 40m
  • Tốc độ khung hình/ giây Max.30fps
  • Day & Night (ICR), extreme WDR (120dB)
  • DIS và cảm biến con quay hồi chuyển
  • IP66/IP67, IK10, NEMA4X
  • Dual SD slots (Max. 1TB)
xno-9082r-xno-8082r

Nguyễn Gia phân phối, báo giá dự án, giải pháp hệ thống CCTV mong muốn sử dụng các sản phẩm camera PTZ XNO-9082R, XNO-8082R của Wisenet Hanwha Techwin (nay là Hanwha Vision)

Thông số kỹ thuật

MÃ SẢN PHẨM XNO-9082R XNO-8082R
Độ phân giải 4K 6MP
Cảm biến hình ảnh 1/2.8″ CMOS 1/2.8″ CMOS
Độ nhạy sáng Color: 0.05Lux (F1.2, 1/30sec)
B/W: 0Lux (IR LED On)
Color: 0.05Lux (F1.2, 1/30sec)
B/W: 0Lux (IR LED On)
Đầu ra video Micro USB – B Micro USB – B
Góc quan sát H: 114° (Wide) ~ 40.2° (Tele)
V: 62° (Wide) ~ 22.5° (Tele)
D: 133° (Wide) ~ 46.3° (Tele)
H: 114° (Wide) ~ 40.2° (Tele)
V: 62° (Wide) ~ 22.5° (Tele)
D: 133° (Wide) ~ 46.3° (Tele)
Ống kính Ống kính tự động điều chỉnh 2.8~8.4mm(3x) Ống kính tự động điều chỉnh 2.8~8.4mm(3x)
Tầm xa hồng ngoại 40m 40m
Pan / Tilt / Rotate  –  –
Day & Night Tự động (ICR) Tự động (ICR)
Wide Dynamic Range extremeWDR (120dB) extremeWDR (120dB)
Giảm tiếng ổn kỹ thuật số SSNRⅤ SSNRⅤ
Khả năng phân tích

 

Đếm người, Quản lý hàng đợi, Heatmap
Báo động I/O 2 cổng I/O có thể cấu hình 2 cổng I/O có thể cấu hình
Audio I/O Có mic line in/ line out Có mic line in/ line out
Công nghệ nén video H.265, H.264, MJPEG, WiseStreamⅡ H.265, H.264, MJPEG, WiseStreamⅡ
Tốc độ khuôn hình 4K / 30fps 6MP / 30fps
Lưu trữ micro SD/SDHC/SDXC micro SD/SDHC/SDXC
Giao diện lập trình ứng dụng ONVIF Profile S/G/T
SUNAPI (HTTP API)
Wisenet open platform
ONVIF Profile S/G/T
SUNAPI (HTTP API)
Wisenet open platform
Nhiệt độ hoạt động –50℃ ~ +60℃ (-58℉ ~ +140℉) / < 95% RH (không tụ hơi nước)
Khởi động trên -30℃
-50℃ ~ +60℃ (-58℉ ~ +140℉) / < 95% RH (không tụ hơi nước)
Khởi động trên -30℃
Đạt tiêu chuẩn IP66, IK10, NEMA4X IP66, IK10, NEMA4X,
Nguồn PoE : Max 12.95W, typical 10.5W
12VDC : Max 12.5W, typical 9.4W
24VAC : Max 14.5W, typical 11.2W
PoE : Max 12.95W, typical 10.5W
12VDC : Max 12.5W, typical 9.4W
24VAC : Max 14.5W, typical 11.2W
Kích thước/Trọng lượng Ø91 x 368.6mm
2.2kg
Ø91 x 368.6mm
2.2kg
Tính năng bổ sung UL CAP, Bảo mật theo Mặc định UL CAP, Bảo mật theo Mặc định

How to buy

Để nhận được báo giá cũng như tư vấn dự án, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp Nguyễn Gia thông qua các thông tin sau đây

Nhận báo giá sản phẩm

Vui lòng liên hệ: 0978.994.988

Nhận tư vấn kỹ thuật

Vui lòng liên hệ: 0988.717.001

Tư vấn và báo giá dự án

Vui lòng liên hệ: 0978994988

Support and resources

Chúng tôi sẽ cung cấp các thông tin về sản phẩm chi tiết. Hãy liên hệ với Nguyễn Gia ngay hôm nay!

Giải pháp áp dụng

Giải pháp có thể sử dụng sản phẩm này

XEM THÊM

Bài viết kỹ thuật sản phẩm

Xem ngay thông tin bài viết kỹ thuật liên quan

XEM THÊM

Bảo hành sản phẩm

Thông tin về bảo hành sản phẩm chung tại Nguyễn Gia

XEM THÊM